Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
can phạm


I. đgt. Phạm tội trạng gì, theo luật định: can phạm tội giết người cướp của. II. dt. Nh. bị can.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.